hì hà hì hục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hì hà hì hục+
- Be absorbed in, be engrossed in, be wrapped up in
- Hì hục cuốc đất xới cỏ suốt ngày ngoài vườn
To be absorbed in hoeing and weeding the whole day in the garden
- Hì hà hì hục (láy, ý tăng)
- Hì hục cuốc đất xới cỏ suốt ngày ngoài vườn
Lượt xem: 458